Polypropylene (PP) is a lightweight and versatile thermoplastic widely used in packaging, automotive, and consumer goods. Recycled PP plastic is an eco-friendly alternative that helps reduce waste while maintaining many of the essential properties of virgin PP.
Nhựa Polypropylene (PP) là một loại nhựa nhiệt dẻo nhẹ và đa dụng, được sử dụng phổ biến trong đóng gói, ô tô và hàng tiêu dùng. Nhựa PP tái chế là một giải pháp thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu rác thải nhưng vẫn giữ được nhiều đặc tính quan trọng của nhựa PP nguyên sinh.
Lightweight and durable: Offers high strength-to-weight ratio.
Chemical resistance: Resists acids, bases, and solvents.
Good heat resistance: Can withstand high temperatures.
Cost-effective and sustainable: Reduces production costs and supports environmental sustainability.
Nhẹ và bền: Có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao.
Chống hóa chất tốt: Chịu được axit, kiềm và dung môi.
Chịu nhiệt tốt: Có thể chịu được nhiệt độ cao.
Tiết kiệm chi phí và bền vững: Giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường.
Recycled PP plastic is categorized based on its source and purity:
Post-consumer recycled PP: Derived from used plastic products such as food containers and packaging.
Post-industrial recycled PP: Obtained from manufacturing waste and production scrap.
Nhựa PP tái chế được phân loại dựa trên nguồn gốc và độ tinh khiết:
Nhựa PP tái chế sau tiêu dùng: Thu hồi từ hộp đựng thực phẩm, bao bì nhựa đã qua sử dụng.
Nhựa PP tái chế sau công nghiệp: Thu hồi từ phế liệu sản xuất và dư thừa trong quá trình gia công.
Collection: Gathering PP waste from consumer and industrial sources.
Sorting: Separating PP materials from other plastics and contaminants.
Shredding: Breaking down PP waste into small pieces.
Washing: Removing dirt, labels, and other impurities.
Reprocessing: Melting and reforming shredded PP into reusable pellets.
Thu gom: Thu thập rác thải PP từ các nguồn tiêu dùng và công nghiệp.
Phân loại: Tách nhựa PP khỏi các loại nhựa khác và tạp chất.
Nghiền nhỏ: Xay nhựa PP thành các mảnh nhỏ hơn.
Làm sạch: Loại bỏ bụi bẩn, nhãn mác và tạp chất khác.
Tái chế: Nung chảy và tạo thành hạt nhựa PP để tái sử dụng.
Packaging industry: Used in plastic bags, containers, and wrapping films.
Automotive industry: Found in bumpers, dashboards, and battery casings.
Textile industry: Used in non-woven fabrics for bags and upholstery.
Consumer goods: Applied in household items, furniture, and storage containers.
Ngành đóng gói: Dùng trong túi nhựa, hộp đựng và màng bọc thực phẩm.
Ngành ô tô: Xuất hiện trong cản xe, bảng điều khiển và vỏ pin.
Ngành dệt may: Dùng trong vải không dệt để sản xuất túi và đồ nội thất.
Hàng tiêu dùng: Dùng trong đồ gia dụng, nội thất và hộp lưu trữ.